Công ty TNHH Hoàng Long Công ty TNHH
- 726 Phạm Văn Bạch, F12
- binhnguyen_098@yahoo.com.vn
- (04)8523580
Thông tin chi tiết
Loại cassette âm trần được thiết kế cực mảnh thích hợp cho nơi trần nhỏ hẹp
Kiểu dáng- Màu sắc đẹp
Làm lạnh nhanh- Tiết kiệm điện
ĐKTX có dây ( Với chế độ hẹn giờ hàng tuần)
Có thể cài đặt chế độ hẹn giờ theo 3 cách
(Mở / tắt / hàng tuần)
Chức năng của chế độ hẹn giờ hàng tuần
Cài đặt giờ mở/ tắt máy hàng ngày
Cài đặt giờ mở/ tắt hai lần/ ngày
Cài đặt giờ sau mỗi năm phút
Hoạt động của chế độ hẹn giờ đã định sãn có thể huỷ bỏ trước bằng cách ấn nút " DAY OFF"
Việc cài đặt giờ có thể được giũ lại đến ngày kế tiếp
Loại làm lạnh Loại làm lạnh/ Sưởi ấm
AUG 18A AUG 18R
c 17.900 BTU/ h c 17.900 BTU/ h H 18.600 BTU/h
Mới AUG 25 A Mới AUG 25 R
c 23.900 BTU/h c 23.900 BTU/h H 27.300 BTU/h
Mới AUG 36 A Mới AUG 36R
c 35.900 BTU/ h c 35.900 BTU/ h H 36.500 BTU /h
AUG 45 A AUG 45 R
c 45.000 BTU/h c 45.000 BTU / h H 47.000 BTU /h
AUG 54A AUG 45 R
c 45.000 BTU/h c 53.000 BTU / h H 59.000 BTU /h
Đặc điểm kỹ thuật
Loại |
Loại cassette âm trần |
||||||||||||||||||||||
Model Thông số |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
|||
AUG18A |
AOG18A |
AUG18R |
AOG18R |
AUG25A |
AOG25A |
AUG25R |
AOG25R |
AUG36A |
AOG36A |
AUG36R |
AOG36R |
AUG45A |
AOG45A |
AUG45R |
AOG45R |
AUG54A |
AOG54A |
AUG54R |
AOG54R |
||||
Công suất |
Lạnh |
BTU/h |
17.900 |
17.900 |
23.900 |
23.900 |
35.900 |
35.900 |
45.000 |
45.000 |
53.000 |
53.000 |
|||||||||||
Sưởi |
BTU/h |
- |
18.600 |
- |
27.300 |
- |
36.500 |
- |
47.000 |
- |
59.000 |
||||||||||||
Hút ẩm |
Pints/h l/h |
4,4 (2,1) |
4,4 (2,1) |
5,3 (2,5) |
5,3 (2,5) |
10,6 (5,0) |
10,6 (5,0) |
12,7 (6,0) |
12,7 (6,0) |
12,7 (6,0) |
12,7 (6,0) |
||||||||||||
Sự lưu thông của khí |
C.F.M (m3/h) |
383 (650) |
383 (650) |
641 (1.100) |
641 (1.100) |
857 (1.500) |
857 (1.500) |
962 (1.650) |
962 (1.650) |
1.049 (1.800) |
1.049 (1.800) |
||||||||||||
Điện áp |
V |
220- 240 |
220- 240 |
220- 240 |
220- 240 |
380- 415 |
380- 415 |
380- 415 |
380- 415 |
380- 415 |
380- 415 |
||||||||||||
Pha- Tần số |
Ø- Hz |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
||||||||||||
Dòng điện |
Lạnh |
A |
9,1- 9,2 - |
8,6- 8,8 8,6- 8,8 |
12,8- 13,2 - |
12,7- 13,0 12,0- 12,3 |
6,6- 6,6 - |
6,6- 6,6 5,9- 5,9 |
7,5- 7,5 - |
7,5- 7,5 7,5- 7,5 |
8,5- 8,6 - |
8,5- 8,6 8,5- 8,6 |
|||||||||||
Sưởi |
|||||||||||||||||||||||
Điện năng tiêu thụ |
Lạnh |
kW |
2,0- 2,1 - |
1,9- 2,0 1,9- 2,0 |
2,64- 2,77 - |
2,70- 2,80 2,50- 2,60 |
3,73- 3,80 - |
3,88- 3,95 3,40- 3,45 |
4,35- 4,45 - |
4,35- 4,35 4,25- 4,35 |
4,90- 5,00 - |
4,90- 5,00 4,85- 4,90 |
|||||||||||
Sưởi |
|||||||||||||||||||||||
EER |
Lạnh |
kW/kW |
2,48- 2,43 - |
2,55- 2,50 2,79- 2,73 |
2,65- 2,56 - |
2,57- 2,52 3,10- 3,08 |
2,76- 2,76 - |
2,65- 2,66 3,09- 3,10 |
|
|
|
|
|||||||||||
Sưởi |
|||||||||||||||||||||||
Kích thước |
Cao |
mm |
235 |
643 |
235 |
643 |
246 |
700 |
246 |
700 |
296 |
1152 |
296 |
1152 |
296 |
1152 |
296 |
1152 |
296 |
1152 |
296 |
1152 |
|
Rộng |
580 |
840 |
580 |
840 |
830 |
900 |
830 |
900 |
830 |
940 |
830 |
940 |
830 |
940 |
830 |
940 |
830 |
940 |
830 |
940 |
|||
Dày |
580+70 |
336 |
580+70 |
336 |
830 |
350 |
830 |
350 |
830 |
370 |
830 |
370 |
830 |
370 |
830 |
370 |
830 |
370 |
830 |
370 |
|||
Trọng lượng |
kg(lbs) |
18(40) |
66(146) |
18(40) |
68(150) |
34(75) |
67(147) |
34(75) |
70(154) |
47(103) |
94(207) |
47(103) |
96(211) |
47(103) |
102(207) |
47(103) |
108(238) |
47(103) |
112(247) |
47(103) |
120(264) |
||
Phương pháp nối |
Loe ra |
||||||||||||||||||||||
Kích cỡ ống nối |
mm |
NhỏØ- 6,35/LớnØ- 12,7 |
NhỏØ- 9,53/LớnØ- 15,88 |
NhỏØ- 9,53/LớnØ- 19,05 |
NhỏØ- 9,53/LớnØ- 19,05 |
*Công xuất làm lạnh / sưởi ấm được dựa trên các điều kiện sau:
Làm lạnh
Nhiệt độ bên trong : 27o C DB/19 o C WB
Nhiệt độ bên ngoài : 35o C DB ( 240 C WB)
Sưởi ấm
Nhiệt độ bên trong: 200 C DB
Nhiệt độ bên ngoài : 70 DB / 6 0 CWB