Công ty TNHH Hoàng Long Công ty TNHH
- 726 Phạm Văn Bạch, F12
- binhnguyen_098@yahoo.com.vn
- (04)8523580
Thông tin chi tiết
Kiểu dáng cực mảnh và nhẹ rất tiện lợi cho việc treo máy dưới trần hoặc đặt sàn
Loại làm lạnh |
Loại làm lạnh/Sưởi ấm |
ABG 14A C 14.000 BTU/h |
ABG 14R c 14.000 BTU /h H 17.100 BTU /h |
ABG 18A 17.900BTU/h |
ABG 18R c 17.900.BTU /h H 19.100 BTU / h |
ABG 24A c 23.900 BTU/ h |
ABG 24R c23.900 BTU /h H 26.300 BTU / h |
Đặc điểm kỹ thuật
Loại |
Loại đặt sàn / Treo dưới trần |
||||||||||||||
Model Thông số |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
|||
ABG14A |
AOG14A |
ABG14R |
AOG14R |
ABG18A |
AOG18A |
ABG18R |
AOG18R |
ABG24A |
AOG24A |
ABG24R |
AOG24R |
||||
Công suất |
Lạnh |
BTU/h |
14.000 |
14.000 |
17.900 |
17.900 |
23.900 |
23.900 |
|||||||
Sưởi |
BTU/h |
- |
17.100 |
- |
19.100 |
- |
26.300 |
||||||||
Hút ẩm |
Pints/h l/h |
3,5 (1,6) |
3,5 (1,6) |
4,6 (2,2) |
4,6 (2,2) |
7,1 (3,4) |
7,1 (3,4) |
||||||||
Sự lưu thông của khí |
C.F.M (m3/h) |
380 (640) |
380 (640) |
470 (800) |
470 (800) |
529 (900) |
529 (900) |
||||||||
Điện áp |
V |
220- 240 |
220- 240 |
220- 240 |
220- 240 |
220- 240 |
220- 240 |
||||||||
Pha- Tần số |
Ø- Hz |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
||||||||
Dòng điện |
Lạnh |
A |
7,9- 8,3 - |
7,6- 8,0 7,6- 8,0 |
9,4- 9,2 - |
9,4- 9,2 8,8- 8,4 |
12,2- 12,7 - |
12,5- 13,0 12,0- 12,5 |
|||||||
Sưởi |
|||||||||||||||
Điện năng tiêu thụ |
Lạnh |
kW |
1,67- 1,80 - |
1,62- 1,76 1,61- 1,73 |
2,05- 2,15 - |
2,05- 2,15 1,90- 2,00 |
2,58- 2,68 - |
2,60- 2,70 2,49- 2,59 |
|||||||
Sưởi |
|||||||||||||||
EER |
Lạnh |
kW/kW |
2,29- 2,28 - |
2,44- 2,30 3,04- 2,89 |
2,59- 2,51 - |
2,54- 2,47 2,89- 2,80 |
2,54- 2,48 - |
2,50- 2,44 3,05- 2,97 |
|||||||
Sưởi |
|||||||||||||||
Kích thước |
Cao |
mm |
199 |
530 |
199 |
530 |
199 |
643 |
199 |
643 |
199 |
643 |
199 |
643 |
|
Rộng |
990 |
750 |
990 |
990 |
990 |
840 |
990 |
840 |
990 |
840 |
990 |
840 |
|||
Dày |
655 |
250 |
655 |
250 |
655 |
336 |
655 |
336 |
655 |
336 |
655 |
336 |
|||
Trọng lượng |
kg(lbs) |
28(62) |
37(81) |
28(62) |
38(84) |
28(62) |
66(146) |
28(62) |
68(150) |
30(66) |
67(148) |
30(66) |
68(150) |
||
Phương pháp nối |
Loe ra |
Loe ra (nhỏ)/ Loe ra (lớn) |
|||||||||||||
Kích cỡ ống nối |
mm |
NhỏØ- 6,35/LớnØ- 12,7 |
NhỏØ- 9,53/LớnØ- 15,88 |
* Công xuất làm lạnh / sưởi ấm được dựa trên các điều kiên sau:
Làm lạnh
Nhiệt độ bên trong: 270c DB /190c WB
Nhiệt độ bên ngoài : 350c DB /( 240c WB)
Sưởi ấm
Nhiệt độ bên trong: 200c DB
Nhiệt độ bên ngoài : 70c DB/ 60c WB