img
img

Loại Treo tường / Treo dưới trần

Công ty TNHH Hoàng Long

Tổng lượt truy cập: 89 - Cập nhật: 18/02/2003 20:52:00 PM
Thiết kế trang nhã của loại máy này giúp nó hoà hợp với bất kỳ nội thất nào Loai làm lạnh      AWG 18A                     ...
company name

Công ty TNHH Hoàng Long Công ty TNHH

Xem thông tin công ty
Thông tin chi tiết

Thiết kế trang nhã của loại máy này giúp nó hoà hợp với bất kỳ nội thất nào

Loai làm lạnh

     AWG 18A                      AWG24A                     AWG 30A

     c 17.900 BTU/h              c 23.900BTU/h             c 30.000BTU/h

Loại làm lạnh/ Sưởi ấm

     AWG 14R                      AWG 18R                    AWG 24R                   AWG 30R

    c 14.000BTU/h                c 17.900BTU/h             c 23.900BTU/h            c 30.000BTU/h

    h 16.400BTU/h                h 19.100BTU/h             h 26.600BTU/h            h 31.000BTU/h

 

* Kiểu dáng đẹp

 * Kiểu dáng đẹp,màu sắc hoàn hảo dễ phù hợp với các kiến trúc nội thất, treo tường hoặc treo dưới trần . Mặt naj lấy gió về được ẩn kín khi lắp đặt.

* Hiển thị chế độ hoạt động ở giữa máy lớn, chỉ thoáng nhìn bạn dễ dàng nhận chế độ hoạt động của máy nhờ hiển thị hoạt động bằng mã màu sắc: Đèn xanh: làm lạnh / làm khô/ quạt - Đèn đỏ :Sưởi

* Tiết kiệm điện, lạnh rất nhanh- Êm

* Miệng gjó thổi rộng- lớn, công xuất cao, độ ồn thấp

* Công suất- hiệu quả cao do được sử dụng motor DC ( Moto1 chiều)

* Việc lấy gió từ trên đỉnh, làm giảm đi độ cong của đường gió thổi và thực sự giảm lực cản của gió, giảm độ ồn khối lượng gió thổi lớn hơn

* Các đặc điểm kỹ thuật

Model

Dàn trong

AWG14R

AWG18A

AWG18R

AWG24A

AWG24R

AWG30A

AWG30R

Dàn ngoài

AOG14R

AOG18A

AOG18R

AOG24A

AOG24R

AOG30A

AOG30R

Công suất

Lạnh

BTU/h

14.000

17.900

17.900

23.900

23.900

30.000

30.000

Sưởi

BTU/h

16.400

-

19.100

-

26.600

-

31.000

Hút ẩm

L/h (pints/h)

1,6 (3,4)

2,0 (4,3)

2,5(5,3)

3,5(7,5)

Sự lưu thông của khí

Dàn trong

m3/h

(C.F.M)

700(410)

850(500)

950(560)

1.050

Dàn ngoài

1.600(940)

2.590(1.520)

2.590(1.520)

3.320(1.950)

Điện nguồn

V/ØHz

220- 240/1/50

Dòng điện

Lạnh

A

6,7- 6,8

8,2- 7,8

8,8- 8,5

12,2- 11,5

11,5- 10,8

15,2- 14,9

14,8- 14,4

Sưởi

7,6- 7,8

-

8,0- 7,7

-

11,2- 10,5

-

15,7- 15,4

Điện năng tiêu thụ

Lạnh

kW

1,44- 1,53

1,08- 1,85

1,92- 2,00

2,58- 2,63

2,55- 2,60

3,20- 3,30

3,20- 3,30

Sưởi

1,62- 1,70

-

1,70- 1,78

-

2,46- 2,55

-

3,33- 3,43

EER

Lạnh

kW/kW

2,67- 2,61

2,94- 2,92

2,71- 2,65

2,66- 2,64

2,63-2,62

2,52- 2,48

2,44- 2,42

Sưởi

2,87- 2,82

-

3,15- 3,24

-

3,13- 3,06

-

2,57- 2,57

Kích thước

Dàn trong

mm

270 x 1,150 x 336

Dàn ngoài

530 x 750 x 250

643 x 840 x 336

900 x 900 x 350

Trọng lượng

Dàn trong

Kg(lbs)

16 (35)

17(37)

Dàn ngoài

37(82)

59(130)

68(150)

60(132)

68(150)

84(185)

85(187)

Phương pháp nối

Flare

Kích cỡ ống nối nhỏ/lớn

mm

Ø6,35/Ø12,7

Ø9,53/Ø15,88

Chiều dài ống nối-chênh lệch độ cao ống nối

m

10/5

20/8

30/15

25/15

Phạm vi nhiệt độ cho phép của dàn ngoài

Lạnh

0C

21→ 43

0→ 43

21→ 43

0→ 43

0→ 43

Sưởi

0→ 24

-

0→ 24

-

0→ 24

-

-5→ 24

* Công xuất làm lạnh/ sưởi ấm được dựa trên các điều kiện sau:

Làm lạnh

Nhiệt độ bên trong : 27o C  DB /19o C WB

Nhiệt độ bên ngoài : 35o C DB /(24o C WB)

* Sưởi ấm

Nhiệt độ bên trong : 20o C DB

Nhiệt độ bên ngoài : 7o C DB/ 6o C WB