Công ty TNHH Hoàng Long Công ty TNHH
- 726 Phạm Văn Bạch, F12
- binhnguyen_098@yahoo.com.vn
- (04)8523580
Thông tin chi tiết
Thiết kế trang nhã của loại máy này giúp nó hoà hợp với bất kỳ nội thất nào
Loai làm lạnh
AWG 18A AWG24A AWG 30A
c 17.900 BTU/h c 23.900BTU/h c 30.000BTU/h
Loại làm lạnh/ Sưởi ấm
AWG 14R AWG 18R AWG 24R AWG 30R
c 14.000BTU/h c 17.900BTU/h c 23.900BTU/h c 30.000BTU/h
h 16.400BTU/h h 19.100BTU/h h 26.600BTU/h h 31.000BTU/h
* Kiểu dáng đẹp
* Kiểu dáng đẹp,màu sắc hoàn hảo dễ phù hợp với các kiến trúc nội thất, treo tường hoặc treo dưới trần . Mặt naj lấy gió về được ẩn kín khi lắp đặt.
* Hiển thị chế độ hoạt động ở giữa máy lớn, chỉ thoáng nhìn bạn dễ dàng nhận chế độ hoạt động của máy nhờ hiển thị hoạt động bằng mã màu sắc: Đèn xanh: làm lạnh / làm khô/ quạt - Đèn đỏ :Sưởi
* Tiết kiệm điện, lạnh rất nhanh- Êm
* Miệng gjó thổi rộng- lớn, công xuất cao, độ ồn thấp
* Công suất- hiệu quả cao do được sử dụng motor DC ( Moto1 chiều)
* Việc lấy gió từ trên đỉnh, làm giảm đi độ cong của đường gió thổi và thực sự giảm lực cản của gió, giảm độ ồn khối lượng gió thổi lớn hơn
* Các đặc điểm kỹ thuật
Model |
Dàn trong |
AWG14R |
AWG18A |
AWG18R |
AWG24A |
AWG24R |
AWG30A |
AWG30R |
||
Dàn ngoài |
AOG14R |
AOG18A |
AOG18R |
AOG24A |
AOG24R |
AOG30A |
AOG30R |
|||
Công suất |
Lạnh |
BTU/h |
14.000 |
17.900 |
17.900 |
23.900 |
23.900 |
30.000 |
30.000 |
|
Sưởi |
BTU/h |
16.400 |
- |
19.100 |
- |
26.600 |
- |
31.000 |
||
Hút ẩm |
L/h (pints/h) |
1,6 (3,4) |
2,0 (4,3) |
2,5(5,3) |
3,5(7,5) |
|||||
Sự lưu thông của khí |
Dàn trong |
m3/h (C.F.M) |
700(410) |
850(500) |
950(560) |
1.050 |
||||
Dàn ngoài |
1.600(940) |
2.590(1.520) |
2.590(1.520) |
3.320(1.950) |
||||||
Điện nguồn |
V/ØHz |
220- 240/1/50 |
||||||||
Dòng điện |
Lạnh |
A |
6,7- 6,8 |
8,2- 7,8 |
8,8- 8,5 |
12,2- 11,5 |
11,5- 10,8 |
15,2- 14,9 |
14,8- 14,4 |
|
Sưởi |
7,6- 7,8 |
- |
8,0- 7,7 |
- |
11,2- 10,5 |
- |
15,7- 15,4 |
|||
Điện năng tiêu thụ |
Lạnh |
kW |
1,44- 1,53 |
1,08- 1,85 |
1,92- 2,00 |
2,58- 2,63 |
2,55- 2,60 |
3,20- 3,30 |
3,20- 3,30 |
|
Sưởi |
1,62- 1,70 |
- |
1,70- 1,78 |
- |
2,46- 2,55 |
- |
3,33- 3,43 |
|||
EER |
Lạnh |
kW/kW |
2,67- 2,61 |
2,94- 2,92 |
2,71- 2,65 |
2,66- 2,64 |
2,63-2,62 |
2,52- 2,48 |
2,44- 2,42 |
|
Sưởi |
2,87- 2,82 |
- |
3,15- 3,24 |
- |
3,13- 3,06 |
- |
2,57- 2,57 |
|||
Kích thước |
Dàn trong |
mm |
270 x 1,150 x 336 |
|||||||
Dàn ngoài |
530 x 750 x 250 |
643 x 840 x 336 |
900 x 900 x 350 |
|||||||
Trọng lượng |
Dàn trong |
Kg(lbs) |
16 (35) |
17(37) |
||||||
Dàn ngoài |
37(82) |
59(130) |
68(150) |
60(132) |
68(150) |
84(185) |
85(187) |
|||
Phương pháp nối |
Flare |
|||||||||
Kích cỡ ống nối nhỏ/lớn |
mm |
Ø6,35/Ø12,7 |
Ø9,53/Ø15,88 |
|||||||
Chiều dài ống nối-chênh lệch độ cao ống nối |
m |
10/5 |
20/8 |
30/15 |
25/15 |
|||||
Phạm vi nhiệt độ cho phép của dàn ngoài |
Lạnh |
0C |
21→ 43 |
0→ 43 |
21→ 43 |
0→ 43 |
0→ 43 |
|||
Sưởi |
0→ 24 |
- |
0→ 24 |
- |
0→ 24 |
- |
-5→ 24 |
* Công xuất làm lạnh/ sưởi ấm được dựa trên các điều kiện sau:
Làm lạnh
Nhiệt độ bên trong : 27o C DB /19o C WB
Nhiệt độ bên ngoài : 35o C DB /(24o C WB)
* Sưởi ấm
Nhiệt độ bên trong : 20o C DB
Nhiệt độ bên ngoài : 7o C DB/ 6o C WB