img
img

Loại tủ đứng

Công ty TNHH Hoàng Long

Tổng lượt truy cập: 92 - Cập nhật: 18/02/2003 21:51:00 PM
Loại làm lạnh Loại làm lạnh/ Sưởi ấm AGG 27R c 26.900 BTU /h               ...
company name

Công ty TNHH Hoàng Long Công ty TNHH

Xem thông tin công ty
Thông tin chi tiết

Loại làm lạnh

Loại làm lạnh/ Sưởi ấm

AGG 27R

c 26.900 BTU /h                H 27.700 BTU /h

AGG 45

c 45.000 BTU/ h

AGG 45R

c 45.000 BTU /h                H 46.700 BTU /h

Đặc điểm kỹ thuật

Loại

Loại tủ đứng

Model

Thông số

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

AGG27R

AOG27R

AGG45

AOG45

AGG45R

AOG45R

Công suất

Lạnh

BTU/h

26.900

45.000

45.000

Sưởi

BTU/h

26.700

-

46.700

Hút ẩm

Pints/h

l/h

7,6

(3,4)

12,4

(5,6)

12,4

(5,6)

Sự lưu thông của khí

C.F.M

(m3/h)

529

(900)

1.411

(2.400)

1.411

(2.400)

Điện áp

V

220- 240

380-415

380-415

Pha- Tần số

Ø- Hz

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

Dòng điện

Lạnh

A

13,8- 13,9

13,1- 13,2

12,3- 12,3

-

11,5- 11,7

13,1- 13,4

Sưởi

Điện năng tiêu thụ

Lạnh

kW

2,75- 2,84

2,61- 2,69

5,6- 5,6

-

5,2- 5,3

4,8- 4,9

Sưởi

EER

Lạnh

kW/kW

2,73- 2,68

2,95- 2,90

2,41- 2,36

-

2,46- 2,47

2,73- 2,73

Sưởi

Kích thước

Cao

mm

1.750

990

1.750

1.210

1.750

1.210

Rộng

530

890

680

890

680

890

Dày

250

320

320

350

320

350

Trọng lượng

kg(lbs)

47(103)

75(165)

58(128)

99(218)

58(128)

104(229)

Phương pháp nối

Loe ra

Kích cỡ ống nối

mm

NhỏØ- 9,52/LớnØ- 15,88

NhỏØ- 9,53/LớnØ- 19,05

* Công suất làm lạnh / sưởi ấm được dựa trên các điều kiện sau:

Làm lạnh

Nhiệt độ bên trong : 27o C DB /19o C WB

Nhiệt độ bên ngoài : 35o C DB /(24o C WB)

* Sưởi ấm

Nhiệt độ bên trong : 20o C DB

Nhiệt độ bên ngoài : 7o C DB/ 6o C WB

Loại

Loại đặt trong trần

Model

Thông số

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

ARG45R

AO45R

ARG9A

AOG9A

ARG60A

AOG60A

ARG60R

AOG60R

ARG90E

AOG90E

ARG90T

AOG90T

Công suất

Lạnh

BTU/h

45.000

9.500

59.000

59.000

95.500

95.500

Sưởi

BTU/h

46.000

-

-

60.000

-

107.500

Hút ẩm

Pints/h

l/h

12,7

(6,0)

1,8

(0,8)

13,8

(6,5)

13,8

(6,5)

16,0

(7,5)

16,0

(7,5)

Sự lưu thông của khí

C.F.M

(m3/h)

1.295

(2.200)

247

(420)

1.766

(3.000)

1.766

(3.000)

2.531

(4.300)

2.531

(4.300)

Điện áp

V

380- 415

220- 240

380- 415

380- 415

380- 415

380- 415

Pha- Tần số

Ø- Hz

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

Dòng điện

Lạnh

A

7,5- 7,5

7,4- 7,4

4,2- 4,3

-

9,8- 9,8

-

9,8- 9,8

8,7- 8,7

17,5- 17,0

-

19,5- 19,5

19,5- 19,5

Sưởi

Điện năng tiêu thụ

Lạnh

kW

4,45- 4,57

4,23- 4,35

0,93- 0,97

-

5,8- 5,9

-

5,8- 5,9

4,9- 5,05

10,5- 10,5

-

12,5- 12,2

12,5- 12,2

Sưởi

EER

Lạnh

kW/kW

2,79- 2,78

3,17- 3,15

2,90- 2,89

-

2,83- 2,88

-

2,83- 2,88

3,47- 3,49

2,42- 2,42

-

2,03- 2,03

2,36- 2,37

Sưởi

Kích thước

Cao

mm

270

1.152

217

530

400

1.355

400

1.355

450

1.380

450

1.380

Rộng

1.210

940

663

750

1.250

940

1.250

940

1.550

1.300

1.550

1.300

Dày

700

370

595

250

800

370

800

370

700

650

700

650

Trọng lượng

kg(lbs)

45(99)

108(203)

18(40)

30(66)

75(165)

121(267)

75(165)

129(284)

85(178)

243(535)

85(187)

245(539)

Phương pháp nối

Loe ra

Loe ra (nhỏ)/ Loe ra (lớn)

Kích cỡ ống nối

mm

NhỏØ-9,53/LớnØ- 19,05

NhỏØ-6,35/LớnØ-9,53

NhỏØ- 9,53/LớnØ- 19,05

NhỏØ- 12,70/LớnØ- 28,58