Công Ty TNHH TMDV & KT SD Công ty TNHH
- Add: 32 Thạch Thị Thanh, P. Tân Định, Quận 1
- sales@green-drivesolution.com
- (08) 6290 6137
Thông tin chi tiết
- Xích truyền động Tsubaki Nhật Bản
Công ty Minh Huy Phan làm đại diện của tập đoàn Tsubaki Nhật Bản tại Việt Nam về các loại xích truyền động Tsubaki Nhật Bản: RS11, RS15, RS25, RF25, RS30, RS40, RS50, RS60, RS80, RS100, RS120, RS140, RS180, RS200, RS240
1. Chúng tôi xin trân trọng giời thiệu đến quý khách hàng về dòng xích truyền động Tsubaki Nhật Bản G7 ( RS roller chain G7), với sự khác biệt về công nghệ xử lý Bush ( LG - Solid Bush, LG - Lube Groove , technology ( Patented ) ), sự khác biệt giửa xích truyền động Tsubaki Nhật bản với các hảng sản xuất xích truyền độngkhác trên thế giới về vấn đề bôi trơn. Bush của xích truyền động Tsubaki Nhật Bản giử được thời gian bôi trơn lâu hơn nhờ các rảnh chứa dầu bôi trơn trong Bush. ( Vui lòng xem hình bên dưới để thấy được công nghệ xử lý Bush của TSUBAKI NHẬT BẢN )
2. Về công nghệ xử lý Ring Coining tại điểm nối xích ( khóa xích ), giúp xích được truyền động an toàn mà không bị đứt xích khi nối xích dài.
3. So sánh tuổi thọ, thời gian truyền động của xích truyền động Tsubaki Nhật Bản thông thường gấp 4 lần so với các hảng sản xuất khác như xích truyền động của các nước Châu Á, Châu Âu và kể cả xích truyền động của các hảng khác của Nhật.
a. Xích truyền động Tsubaki Nhật bản theo tiêu chuẩn ANSI - TSUBAKI ( 1, 2, 3..8 dảy )
Chain No. | ANSI No. | Pitch P |
Roller Dia. R |
Width between Roller Link Plates W |
RS25-2RP | 25 | 6.35 | 3.30 | 3.18 |
RS35-2RP | 35 | 9.525 | 5.08 | 4.78 |
RS41-2RP | 41 | 12.70 | 7.77 | 6.38 |
RS40-2RP | 40 | 12.70 | 7.92 | 7.95 |
RS50-2RP | 50 | 15.875 | 10.16 | 9.53 |
RS60-2RP | 60 | 19.05 | 11.91 | 12.70 |
RS80-2RP | 80 | 25.40 | 15.88 | 15.88 |
RS100-2RP | 100 | 31.75 | 19.05 | 19.05 |
RS120-2RP | 120 | 38.10 | 22.23 | 25.40 |
RS140-2RP | 140 | 44.45 | 25.40 | 25.40 |
RS160-2RP | 160 | 50.80 | 28.58 | 31.75 |
RS180-2RP | 180 | 57.15 | 35.71 | 35.72 |
RS200-2RP | 200 | 63.50 | 39.68 | 38.10 |
RS240-2RP | 240 | 76.20 | 47.63 | 47.63 |
Chain No.
ANSI No.
Pitch
PRoller Dia.
RWidth between Roller Link Plates
W
RS25^*
25
6.35
3.30
3.18
RS35^*
35
9.525
5.08
4.78
RS41*
41
12.70
7.77
6.38
RS40*
40
12.70
7.92
7.95
RS50*
50
15.875
10.16
9.53
RS60-2
60
19.05
11.91
12.70
RS80-2
80
25.40
15.88
15.88
RS100
100
31.75
19.05
19.05
RS120
120
38.10
22.23
25.40
RS140
140
44.45
25.40
25.40
RS160
160
50.80
28.58
31.75
RS180
180
57.15
35.71
35.72
RS200
200
63.50
39.68
38.10
RS240
240
76.20
47.63
47.63
b. Xích truyền động theo tiêu chuẩn BS/DIN. tất cả các loại từ 1 dảy, 2 day ....8 dảy.
Chain No.
ISO BS/DIN No.
Pitch
PRoller Dia.
RWidth between Roller Link Plates
W
RF06B *
06B
9.525
6.35
5.72
RS08B
08B
12.70
8.51
7.75
RS10B
10B
15.875
10.16
9.65
RS12B
12B
19.05
12.07
11.68
RS16B
16B
25.40
15.88
17.02
RS20B
20B
31.75
19.05
19.56
RS24B
24B
38.10
25.40
25.40
RS28B
28B
44.45
27.94
30.99
RS32B
32B
50.80
29.21
30.99
RS40B
40B
63.50
39.37
38.10
C. Ngoài dòng xích truyền động Tsubaki Nhật bản chuẩn sử dụng cho truyền động chung, chúng tôi cung cấp các loại xích truyền động dành cho các tải nặng như dòng: Super roller chain, RS - HT, Super - H, Untra Super Chain.
- Super 80, Super100, Super120...Super240.
- Super 80H, Super 100H, Super120H, Super 140H, Super180H, Super200H, Super 240H.
- RS80 - HT, RS100-HT, RS120-HT, RS140-HT, RS180-HT, RS200-HT, RS240HT.
- RS80-Sep-H, RS120-Sup-H...RS240-Sup-H.
Chain No. | Pitch P |
Roller Dia. R |
Width between Roller Link Plates W |
SUPER80 | 25.40 | 15.88 | 15.88 |
SUPER100 | 31.75 | 19.05 | 19.05 |
SUPER120 | 38.10 | 22.23 | 25.40 |
SUPER140 | 44.45 | 25.40 | 25.40 |
SUPER160 | 50.80 | 28.58 | 31.75 |
SUPER200 | 63.50 | 39.68 | 38.10 |
SUPER240 | 76.20 | 47.63 | 47.63 |
Chain No. | Pitch P |
Roller Dia. R |
Width between Roller Link Plates W |
SUPER80H | 25.40 | 15.88 | 15.88 |
SUPER100H | 31.75 | 19.05 | 19.05 |
SUPER120H | 38.10 | 22.23 | 25.40 |
SUPER140H | 44.45 | 25.40 | 25.40 |
SUPER160H | 50.80 | 28.58 | 31.75 |
SUPER200H | 63.50 | 39.68 | 38.10 |
SUPER240H | 76.20 | 47.63 | 47.63 |
Chain No. | Pitch P |
Roller Dia. R |
Width between Roller Link Plates W |
RS60HT | 19.05 | 11.91 | 12.70 |
RS80HT | 25.40 | 15.88 | 15.88 |
RS100HT | 31.75 | 19.05 | 19.05 |
RS120HT | 38.10 | 22.23 | 25.40 |
RS140HT | 44.45 | 25.40 | 25.40 |
RS160HT | 50.80 | 28.58 | 31.75 |
RS200HT | 63.50 | 39.68 | 38.10 |
RS240HT | 76.20 | 47.63 | 47.63 |
Chain No. | Pitch P |
Roller Dia. R |
Width between Roller Link Plates W |
US100 | 31.75 | 19.05 | 19.05 |
US120 | 38.10 | 22.23 | 25.40 |
US140 | 44.45 | 25.40 | 25.40 |
US160 | 50.80 | 28.58 | 31.75 |
US200 | 63.50 | 39.68 | 38.10 |
US240 | 76.20 | 47.63 | 47.63 |
D. Các loại xích truyền động Tsubaki Nhật Bản sử dụng tong môi trường chịu mài mòn cao như: Axit Bazo, Muối, nước và nhiệt độ cao từ -40 độ C đến + 400 độ C.
- RS40SS, RS50SS, RS60SS, RS80SS, RS100SS,RS120SS, RS140SS, RS180SS, RS200SS, RS240SS.
Võ Trung Can ( Mr )
Sales Mananger
H/P: 0933 492 787
SD TECHNOLOGY AND TRADING SERVICE CO., LTD
Add: 32 Thach Thi Thanh, Tan Dinh Ward