img
img

Diode End-Pump Laser Marker EP-12E(CE)

Đại Diện Doanh Nghiệp Han’s laser Technology Co., Ltd

Tổng lượt truy cập: 78 - Cập nhật: 07/04/2009 16:07:00 PM
Introduction/ Giới thiệu: Patterns that are marked by lasers are exact representations of computer-designed graphics. Any computer graphic that is compatible with our software can be reproduced...
company name

Đại Diện Doanh Nghiệp Han’s laser Technology Co., Ltd Công ty cổ phần

Xem thông tin công ty
Thông tin chi tiết

Introduction/ Giới thiệu:

  • Patterns that are marked by lasers are exact representations of computer-designed graphics. Any computer graphic that is compatible with our software can be reproduced on the designated surface. Therefore, the functionality of the software determines the systems performance.

  • Mô hình được thực hiện bằng laser tái hiện chính xác hình ảnh đồ họa do vi tính thực hiện. Bất kỳ hình ảnh đồ họa do vi tính thiết kế tương thích với phần mềm của chúng tôi có thể được tái hiện lại trên bề mặt đã được tạo ra. Do đó, chức năng của phần mềm này quyết định sự vận hành của hệ thống.

Product features/ Đặc trưng sản phẩm:

  • CE cerified,12W laser outputting power.
  • Delicate marking, more suitable for non-metal material marking, such as mobile key-pad marking, plastic marking etc.

  • Sản phẩm đã được chứng nhận, công suất laser 12W.
  • Thực hiện tinh tế, thích hợp trong chế tạo vật liệu phi kim loại như chế tạo bàn phím điện thoại, nhựa...

Applications & materials/ Ứng dụng và công nghệ:

  • Widely applied in plastic key-press, communication equipment, IC, electric materials, package of food and medicine, PVC and so on.

  • Được ứng dụng rộng rãi với các sản phẩm nút bấm bằng nhựa, thiết bị liên lạc, IC, vật liệu điện tử, vật liệu xây dựng, đóng gói thực phẩm và thuốc, PVC và nhiều thứ khác.

Technical data/ Thông số kỹ thuật:

  • Lens/ thấu kính: F160(standard/tiêu chuẩn), F254(Optional/ lựa chọn)
  • Marking area/ Diện tích xử lý: 110mmx110mm, 180mmx180mm
  • Working distance/ Khoảng cách: 182mm(±2mm), 299mm(±2mm)
  • Marking speed/ Tốc độ xử lý: 300 characters/s, 400 characters/s
  • Min. character size/ Cỡ ký tự tối thiểu:0.1mm, 0.2mm
  • Min. line width/ Độ rộng đường tối thiểu: 35um, 50um
  • Output power/ Công suất ra:≤12W
  • Power stability (8h)/ Mức ổn định công suất: <±1%rms
  • Beam quality M2/ Chất lượng tia sáng: <1.5 ( CW power 10W)
  • Pulse repetition frequency/ Tần suất lặp nhịp: ≤100kHz
  • Marking graph/ Đồ họa : User-defined character/ ký tự do người sử dụng quy định, CAD data, BMP, JPG, PNG, TIF, PCX, TAG, IOO, GIF, PLT
  • Operating system/ Hệ thống xử lý: Windows XP / 2000 / 98SE
  • Q Frequency/ Tần suất Q: ≥60kHZ
  • Supply voltage/ Điện thế cung cấp: 220V±22V / 50Hz / 7A
  • Overall consumption/ Công suất tiêu thụ toàn phần: <0.8kW
  • Dimension (L×W×H)/ Kích thước:
    Host system/ Hệ thống máy chủ: 1000mm×750mm×1200mm

Cooling system/ Hệ thống làm mát: 1000mm×750mm×1200mm

  • Weight/ Trọng lượng:

Host system/ Hệ thống máy chủ: 202kg