Introduction/ Giới thiệu:
- Patterns that are marked by lasers are exact representations of computer-designed graphics. Any computer graphic that is compatible with our software can be reproduced on the designated surface. Therefore, the functionality of the software determines the systems performance.
- Mô hình được thực hiện bằng laser tái hiện chính xác hình ảnh đồ họa do vi tính thực hiện. Bất kỳ hình ảnh đồ họa do vi tính thiết kế tương thích với phần mềm của chúng tôi có thể được tái hiện lại trên bề mặt đã được tạo ra. Do đó, chức năng của phần mềm này quyết định sự vận hành của hệ thống.
Product features/ Đặc trưng sản phẩm:
|
- Công suất laser cao, có thể điều khiển bằng dòng điện hay phần mềm.
- Hệ thống scan, tốc độ cao, độ chính xác cao và hoạt động ổn định.
- Chức năng phần mềm mạnh.
- Lắp đặt hệ thống quét tốc độ cao, chính xác và ổn định.
- Tạo đường nét đẹp, đường kính bằng 1/4 đường kính sợi tóc.
- Chi phí thấp, không cần mực hay nguyên liệu in.
- Có thể làm việc liên tục trong nhiều giờ
|
-
Widely applied on metal surfaces and various non-metal materials such as electronic components, integrated circuit (IC), electrical appliance, commnication equipments, hardware, precision machinery, glass frames, clocks and watches, accessories, automotie accessories, plastic buttons, construction material packaging, PVC pipes and medical instrument processing and manufacturing.
- Có thể ứng dụng trên bề mặt kim loại và phi kim loại, được ứng dụng rộng rãi cho các thiết bị điện, chip điện tử, sản phẩm điện ứng dụng, công cụ giao tiếp, máy chính xác, khung kính, đồng hồ, sản phẩm tự động hóa, nút nhựa, vật liệu xây dựng, đóng gói, ống PVC, và sản xuất dụng cụ y tế.
Technical date/ Thông số kỹ thuật:
-
Average output power/ Công suất laser: 80W
-
Wavelength/ Bước sóng: 1064nm.
-
Beam quality M2/ Chất lượng tia sáng: <8 (CW power 80W)
-
Q frequency/ Tần suất Q: 1kHz-50kHz
-
Marking area/ Diện tích thực hiện: 100mm×100mm, 160mm×160mm
-
Marking depth/ Độ sâu: ≤2mm
-
Marking speed/ Tốc độ thực hiện: 250 characters/s/ 300characters/s
-
Min. line width/ Độ rộng đường tối thiểu: 60um/100um.
- Min. character size/ Cỡ ký tự tối thiểu: 0.4mm/0.8mm
- Repetition accuracy/ Độ chính xác lặp lại: ±0.001mm
- Power consumption/ Điện áp tiêu thụ: 7.5KW
- Supply voltage/ Điện áp cung cấp: 380V / 50Hz / 25A
- Dimensions/ Kích thước:
Optical system/ Hệ thống quang học: 420mm×1643mm×1149mm
Control system/ Hệ thống điều khiển: 555mm×655mm×1300mm
Cooling system/ Hệ thống làm mát: 565mm×810mm×815mm
Optical system/ Hệ thống quang học: 182kg
Control system/ Hệ thống điều khiển: 109kg
Cooling system/ Hệ thống làm mát: 69kg
|