Bán Bơm dầu, bơm bánh răng ăn khớp trong, bơm thủy lực, bơm trochoid

Fuji Techno Japan

Tổng lượt truy cập: 91 - Cập nhật: 06/11/2010 18:08:00 PM
 Bơm dầu của Nhật Bơm Trochoid của Nhật là loại bơm dầu phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy công nghiệp...
company name

Fuji Techno Japan Công ty cổ phần

Xem thông tin công ty
Thông tin chi tiết

 Bơm dầu của Nhật

Bơm Trochoid của Nhật là loại bơm dầu phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy công nghiệp ở Nhật Bản. Vì được sản xuất với quy mô lớn nên chất lượng tốt và giá cả phải chăng.

* Bơm Trochoid có những ưu điểm sau:

Là bơm tự mồi, có cấu tạo đơn giản nên dễ dàng tháo rời, lắp ghép và sửa chữa, bảo dưỡng. So với các loại máy bơm khác vận hành rất êm, ít gây tiếng ồn. Được thiết kế để ma sát của rotor giảm tối đa nên tuổi thọ lâu dài. Ngoài ra bơm cũng ít gây ra pulse.

Bơm Trochoid rất đa dạng về sản phẩm để người sử dụng có thể dễ dàng chọn lựa loại bơm phù hợp với nhu cầu của mình.

* Lưu lượng từ: bơm nhỏ (1 đến 8 L/min) bơm nhỡ (4 đến 36 L/min) bơm đại (100 đến 600 L/min)

* Số vòng quay: 500 rpm đến 4000 rpm (vòng/phút)

* Áp lực: 5 đến 40 bar

* Nhiệt độ chất lỏng bơm: âm 5 độ -> 80 độ (loại đặc biệt có thể lên tới 200 độ)

* Độ nhớt chất lỏng: 10 đến 500 mm2/sec.

(ngoài ra còn có loại bơm dầu độ nhớt cao từ 46 đến 2000 mm2/sec)

Để chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình, bạn có thể liên lạc với chúng tôi qua email:

vttfuji-techno.co.jp 

Chúng tôi sẽ gởi Catalog và tư vấn về bơm.

Trochoid Pump is most suitable for lubrication purpose, hydraulic system, high pressure coolant and for supplying of fuel oil.

 

1A

Model / Item Theoretical displacement
cm3/rev
Theoretical discharge L/min Max. pressure
MPa
Max. revolution
min-1
Approx. weight
kg
1500min-1 1800min-1
TOP-10A 0.8 1.2 1.4 0.5 3,000 0.52
TOP-11A 1.5 2.2 2.7 0.5 2,000 0.53
TOP-12A 2.5 3.7 4.5 0.5 1,800 0.60
TOP-13A 4.5 6.7 8.1 0.5 1,800 0.78
 

1HG

Model / Item Theoretical displacement
cm3/rev
Theoretical discharge L/min Max. pressure
MPa
Max. revolution
min-1
Approx. weight
kg
1500min-1 1800min-1
TOP-11HG 1.5 2.2 2.7 2.5 3,000 1.5
TOP-12HG 2.5 3.7 4.5 2.5 2,500 1.5