
Công ty Cổ phần Đá mài Hải Dương Công ty cổ phần
-
Số 314 Điện Biên Phủ
-
damaihd@hn.vnn.vn
-
0320.3850074
Thông tin chi tiết
Bảng 1. Các loại vật liệu mài thông dụng / Tab.1. Widely abrasive materials
Vật liệu mài Màu sắc Ký hiệu Độ cứng (Mosh) Vị độ cứng (KG/mm2) Corindon Nâu Cn 9,15 - 9,20 2050 - 2300 Trắng Ct 9,20 - 9,30 2100 - 2350 Hồng Ch 9,20 - 9,30 2150 - 2400 Các bua silic Xanh Sx 9,40 - 9,50 3280 - 3400 Đen Sđ 9,30 - 9,50 3100 - 3280
Name of Abrasive
Colour
Symbol
Hardness (Mohs)
Micro Handness (KG/mm2)
Fused Alumina
Al2O3
Brown
White
Pink
Silicon carbide
SiC
Green
Black
Bảng 2. Phân nhóm hạt mài theo cỡ/ Tab. 2. Grain sizes group
Phân nhóm hạt Group |
Ký hiệu cỡ hạt Symbolic number of grain size |
Rất thô Very coarse |
8, 10, 12, 14 |
Thô Coarse |
16, 20, 24, 30 |
Trung bình Medium |
36, 46, 60, 70, 80 |
Mịn Fine |
100, 120, 150, 200 |
Rất mịn Very fine |
240, 280, 320 |
Mịn đặc biệt Extra fine powder |
M28, M20, M14, M10, M7m M5 |
Bảng 3. Kích thước hạt mài/ Tab. 3. Table of grain size range
Nhóm hạt Classfication |
Ký hiệu cỡ hạt Symbolic number of grain size |
Kích thước hạt mài (µm) Size range (µm) |
Hạt cơ bản Abrasice grain |
10 |
2360 - 2000 |
12 |
2000 - 1700 |
|
14 |
1700 - 1400 |
|
16 |
1400 - 1180 |
|
20 |
1180 - 1000 |
|
22 |
1000 - 850 |
|
24 |
850 - 710 |
|
30 |
710 - 600 |
|
36 |
600 - 500 |
|
40 |
500 - 425 |
|
46 |
425 - 355 |
|
54 |
355 - 300 |
|
60 |
300 - 250 |
|
70 |
250 - 212 |
|
80 |
212 - 180 |
|
Hạt mịn Abrasive powder |
90 |
180 - 150 |
100 |
150 - 125 |
|
120 |
125 - 106 |
|
150 |
106 - 75 |
|
180 |
90 - 63 |
|
220 |
75 - 53 |
|
240 |
44,5 + 2 |
|
320 |
29,2 + 1,5 |
Bảng 4. Phân cấp độ cứng đá mài / Tab. 4. Table of grade grain
Cấp độ cứng Grande range |
Ký hiệu cấp độ cứng Grande symbol |
Mềm Soft |
M1 M2 M3 G H J |
Mềm vừa Medium soft |
MV1 MV2 K L |
Trung bình Medium |
TB1 TB2 M N |
Cứng vừa Medium hard |
CV1 CV2 CV3 P P Q |
Cứng Hard |
C1 C2 S T |
Rất cứng Very hard |
RC1 RC2 U V |
Đặc biệt cứng Extra hard |
ĐC1 ĐC2 Y Z |
Bảng 5. Ký hiệu các loại chất kết dính / Tab. 5. Symbol of bond
Chất kết dính Bond |
Ký hiệu Symbol |
Gốm Vitrified |
G |
Bakêlít Bakelite |
B |
Vun - ca - nic Rubber |
V |
Lưu ý: Để có một sản phẩm chất luợng cao như mong muốn, khi đặt hàng xin Quý khách vui lòng cho nhà sản xuất biết những thông tin sau:/ When ordering, kindly fill in the following questionnaires:
- Mài vật liệu gì / What kind of workpiece to bo treated ?
- Mài vật liệu cứng hay mềm / Is the material or not ?
- Tốc độc làm việc (vòng/phút) / How many R.P.M (working speed) ?
- Mài khô hay có tưới mát / Are grinding conditions dried or watered ?
- Kiểu máy mài / What type of gring machine ?
- Kích thước đá mài / What size of grinding wheel ?
- Loại hạt mài / What kind of abrsives ?
- Cỡ hạt và độ cứng / What are grain size, hadness ?
- Loại kết dính / What kind of bond ?