công ty Tin Học Viễn Thông Liên Hoa Công ty TNHH
- 
              
              475/5, CMT8, P.13, Q. 10, Tp. HCM
             - 
              
              thu.tran@lotus-asia.net
             - 
              
              08-37128651
             
Thông tin chi tiết
| 
   STT  | 
  
   Tính
  năng  | 
  
   PBX1  | 
  
   PBX2  | 
  
   PBX3  | 
  
   PBX4  | 
  
   PBX5  | 
  
   PBX6  | 
  
   PBX7  | 
  
   PBX*  | 
 
| 
   1  | 
  
   Giá (VNĐ)/Tháng  | 
  
   80,000  | 
  
   150,000  | 
  
   240,000  | 
  
   300,000  | 
  
   500,000  | 
  
   700,000  | 
  
   1,000,000  | 
  
   Call  | 
 
| 
   2  | 
  
   Số
  máy nhánh (Extensions)  | 
  
   1-2  | 
  
   3-5  | 
  
   6-8  | 
  
   9-12  | 
  
   13-20  | 
  
   21-30  | 
  
   31-50  | 
  
   >50  | 
 
| 
   3  | 
  
   Số
  lượng line trung kế  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   2  | 
  
   3  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   9  | 
  
   15  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhạc chờ
  (Music/info-on-hold)  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
 
| 
   5  | 
  
   IVR câu chào  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhận & phân
  phối cuộc gọi từ ngoài vào (ACD)  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
 
| 
   7  | 
  
   Chuyển cuộc gọi
  (Call Transfer)  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
 
| 
   8  | 
  
   Call Forwarding  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
 
| 
   9  | 
  
   Ghi âm cuộc gọi
  (Call Recording)  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   Free 7 ngày  | 
  
   Free 7 ngày  | 
  
   Free 7 ngày  | 
  
   Free 7 ngày  | 
  
   Free 7 ngày  | 
  
   Free
  7 ngày  | 
 
| 
   10  | 
  
   Auto Attendant,
  Night Answer: Định trả lời cuộc gọi theo thời gian  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
 
| 
   11  | 
  
   CallerID  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
 
| 
   12  | 
  
   Thêm câu chào /
  thông báo Auto-attendant(IVR)  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
 
| 
   13  | 
  
   Hỗ trợ dashboard  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
  
   Có  | 
 
| 
   14  | 
  
   Voicemail (tự
  gửi mail đến khách hàng)  | 
  
   10,000 vnd/1
  mailbox  | 
 |||||||
| 
   15  | 
  
   Sử dụng lại đầu
  số VNPT, Viettel hiện có của khách hàng  | 
  
   Phí cấu hình
  setup: 500,000 vnd/lần. + Thiết bị FXO
  (tham khảo*)  | 
 |||||||
| 
   16  | 
  
   Tích hợp CRM  | 
  
   Phí 400,000
  vnd/giờ. (Có hỗ trợ tài liệu nếu Qúy khách tự tích hợp.)  | 
 |||||||
| 
   17  | 
  
   Đầu số hotline
  di động  | 
  
   Liên hệ với
  chúng tôi  | 
 |||||||
| 
   18  | 
  
   Đầu số VOIP  | 
  
   Hỗ trợ KH chọn
  số và ký hợp đồng trực tiếp với FPT. Công ty Chúng Tôi hỗ trợ việc liên hệ
  và đấu nối.  | 
 |||||||
| 
   19  | 
  
   Đầu số 1900  | 
 ||||||||
| 
   20  | 
  
   Đầu số 1800  | 
 ||||||||



















