img
img

Các loại vật liệu màiAbasive materials

Công ty Cổ phần Đá mài Hải Dương

Tổng lượt truy cập: 91 - Cập nhật: 25/06/2008 22:18:00 PM
 Bảng 1. Các loại vật liệu mài thông dụng / Tab.1. Widely abrasive materials   Vật liệu mài ...
company name

Công ty Cổ phần Đá mài Hải Dương Công ty cổ phần

Xem thông tin công ty
Thông tin chi tiết

 Bảng 1. Các loại vật liệu mài thông dụng / Tab.1. Widely abrasive materials

 

Vật liệu mài
Name of Abrasive

Màu sắc
Colour

Ký hiệu
Symbol

Độ cứng (Mosh)
Hardness (Mohs)

Vị độ cứng (KG/mm2)
Micro Handness (KG/mm2)

Corindon
Fused Alumina
Al2O3

Nâu
Brown

Cn

9,15 - 9,20

2050 - 2300

Trắng
White

Ct

9,20 - 9,30

2100 - 2350

Hồng
Pink

Ch

9,20 - 9,30

2150 - 2400

Các bua silic
Silicon carbide
SiC

Xanh
Green

Sx

9,40 - 9,50

3280 - 3400

Đen
Black

9,30 - 9,50

3100 - 3280

 

 Bảng 2. Phân nhóm hạt mài theo cỡ/ Tab. 2. Grain sizes group

 

Phân nhóm hạt

Group

Ký hiệu cỡ hạt

Symbolic number of grain size

Rất thô

Very coarse

8, 10, 12, 14

Thô

Coarse

16, 20, 24, 30

Trung bình

Medium

36, 46, 60, 70, 80

Mịn

Fine

100, 120, 150, 200

Rất mịn

Very fine

240, 280, 320

Mịn đặc biệt

Extra fine powder

M28, M20, M14, M10, M7m M5

 

 

 Bảng 3. Kích thước hạt mài/  Tab. 3. Table of grain size range

 

Nhóm hạt

Classfication

Ký hiệu cỡ hạt

Symbolic number of grain size

Kích thước hạt mài (µm)

Size range (µm)

Hạt cơ bản

Abrasice grain

10

2360 - 2000

12

2000 - 1700

14

1700 - 1400

16

1400 - 1180

20

1180 - 1000

22

1000 - 850

24

850 - 710

30

710 - 600

36

600 - 500

40

500 - 425

46

425 - 355

54

355 - 300

60

300 - 250

70

250 - 212

80

212 - 180

Hạt mịn

Abrasive powder

90

180 - 150

100

150 - 125

120

125  - 106

150

106 - 75

180

90 - 63

220

75 - 53

240

44,5 + 2

320

29,2 + 1,5

 

Bảng 4. Phân cấp độ cứng đá mài / Tab. 4. Table of grade grain

 

Cấp độ cứng

Grande range

Ký hiệu cấp độ cứng

Grande symbol

Mềm

Soft

M1   M2   M3

G    H     J

Mềm vừa

Medium soft

MV1   MV2

K       L

Trung bình

Medium

TB1   TB2

M       N

Cứng vừa

Medium hard

CV1   CV2   CV3

P       P      Q

Cứng

Hard

C1   C2

S     T

Rất cứng

Very hard

RC1   RC2

U       V

Đặc biệt cứng

Extra hard

ĐC1   ĐC2

Y       Z

 

Bảng 5. Ký hiệu các loại chất kết dính / Tab. 5. Symbol of bond

 

Chất kết dính

Bond

Ký hiệu

Symbol

Gốm

Vitrified

G

Bakêlít

Bakelite

B

Vun - ca - nic

Rubber

V

 

Lưu ý: Để có một sản phẩm chất luợng cao như mong muốn, khi đặt hàng xin Quý khách vui lòng cho nhà sản xuất biết những thông tin sau:/ When ordering, kindly fill in the following questionnaires:


- Mài vật liệu gì / What kind of workpiece to bo treated ?

- Mài vật liệu cứng hay mềm / Is the material or not ?

- Tốc độc làm việc (vòng/phút) / How many R.P.M (working speed) ?

- Mài khô hay có tưới mát / Are grinding conditions dried or watered ? 

- Kiểu máy mài / What type of gring machine ?

- Kích thước đá mài / What size of grinding wheel ?

- Loại hạt mài / What kind of abrsives ?

- Cỡ hạt và độ cứng / What are grain size, hadness ?

- Loại kết dính / What kind of bond ?