img
img

Máy ly tâm Hettich

CÔNG TY TNHH CHÂU ĐÀ

Tổng lượt truy cập: 120 - Cập nhật: 28/08/2013 14:22:00 PM
Máy ly tâm thường EBA 20Model: EBA 20Mô tả chi tiết: Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phútKích thước (HxWxD):216 x 231x 292 mmĐiện áp: 208-240V/50-60HzLực li tâm max: RCF...
company name

CÔNG TY TNHH CHÂU ĐÀ Công ty TNHH

  • addr 77 Phó Đức Chính, Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
  • email info@cda.com.vn
  • phone 0935 349 687
Xem thông tin công ty
Thông tin chi tiết
Máy ly tâm thường EBA 20
Model: EBA 20
Mô tả chi tiết: 

Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút
Kích thước (HxWxD):
216 x 231x 292 mm
Điện áp: 208-240V/50-60Hz
Lực li tâm max: RCF 3,461
Trọng lượng: 4 kg
Rotor góc 8 chỗ, dùng cho ống li tâm 15ml


Giá: 995 EURO 
Xuất xứ: Đức

Máy ly tâm lạnh MIKRO 200R
Model: MIKRO 200R
Mô tả chi tiết: 

Tốc độ max: 15000 vòng/phút
Điện áp: 200~240V/50Hz
Kích thước ( H x W x D mm):
260x281x547
Điều khiển nhiệt độ: -10 đến +400C
Trọng lượng: ~ 28kg
Giá trên chưa bao gồm phụ kiện: Roto, adapter, ống nghiệm
Motor góc code 2424:
Rotor góc 24 chỗ, dùng cho ống li tâm 2ml, Tốc độ li tâm Max:
15000 vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF 21.382
Motor góc code 2427:
Rotor góc 30 chỗ, dùng cho ống li tâm 2ml, Tốc độ li tâm Max:
15000 vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF 20.627
Motor góc code 2430:
Rotor góc 30 chỗ, dùng cho ống li tâm 2ml, Tốc độ li tâm Max:
15000 vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF 20.376


Giá: 4120 EURO 
Xuất xứ: Đức

Máy ly tâm thường EBA 20S
Model: EBA 20S
Mô tả chi tiết: 

Tốc độ tối đa: 8000 vòng/phút
Kích thước (HxWxD): 216 x 231x 292 mm
Điện áp: 220V/50Hz
Lực li tâm max: RCF 6,153
Trọng lượng: 6 kg
Rotor góc 8 chỗ, dùng cho ống li tâm 15ml


Giá: 1815 EURO 
Xuất xứ: Đức

Máy ly tâm lạnh MIKRO 220
Model: MIKRO 220
Mô tả chi tiết: 

Tốc độ tối đa: 18,000 vòng/phút
Kích thước (HxWxD): 313 x 330 x 420mm
Điện áp: 220-240V/50-60Hz
Vận hành đơn giản, nút start/stop riêng biệt ở trước máy li tâm
Lực li tâm: RCF 31,514
Dải nhiệt độ li tâm: -20C đến + 40C.
Trọng lượng: 21 kg
Giá trên chưa bao gồm phụ kiện: Roto, adapter, ống nghiệm
Motor góc code 1195-A: Rotor góc 24 chỗ, dùng cho ống li tâm 2ml. Tốc độ li tâm Max: 14000vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF 21.255
Motor góc code 1189-A: Rotor góc 30 chỗ, dùng cho ống li tâm 2ml. Tốc độ li tâm Max: 18000vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF 31.514
Motor code 1154-L: Rotor góc 24 chỗ, dùng cho ống li tâm 2ml. Tốc độ li tâm Max: 13000vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF18.516


Giá: 2630 EURO 
Xuất xứ: Đức

Máy ly tâm thường EBA 21
Model: EBA 21
Mô tả chi tiết: 

Tốc độ max: 18000 vòng/phút
Kích thước ( H x W x D mm):
247 x 275 x 330 mm
Lực ly tâm max: RCF 25.718
Điện áp: 220-240V/50-60Hz
Trọng lượng: ~ 11 kg
Giá trên chưa bao gồm phụ kiện: 

Roto, adapter, ống nghiệm
Motor góc code 1116:
Rotor góc 6 chỗ, dùng cho ống li tâm 6ml, Tốc độ li tâm Max:
6000 vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF 3.904
Motor góc code 1416:
Rotor góc 12chỗ, dùng cho ống li tâm 15ml, Tốc độ li tâm Max:
6000 vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF 4.146

Giá: 2040 EURO 
Xuất xứ: Đức

Máy ly tâm lạnh MIKRO 220R
Model: MIKRO 220R
Mô tả chi tiết: 

Tốc độ tối đa: 18,000 vòng/phút
Kích thước (HxWxD):
313 x 330 x 650 mm
Điện áp: 220-240V/50-60Hz
Vận hành đơn giản, nút start/stop riêng biệt ở trước máy li tâm.
Lực li tâm: RCF 31,514
Dải nhiệt độ li tâm: -20C đến + 40C.
Trọng lượng: 42 kg
Giá trên chưa bao gồm phụ kiện: Roto, adapter, ống nghiệm
Motor góc code 2218:
Rotor góc 12 chỗ, dùng cho ống li tâm 2ml. Tốc độ li tâm Max: 18000vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF 25.718
Motor góc code 1195-A:
Rotor góc 24 chỗ, dùng cho ống li tâm 2ml
Tốc độ li tâm Max: 14000 vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF 21.255
Motor góc code 1189-A:
Rotor góc 30 chỗ, dùng cho ống li tâm 2ml
Tốc độ li tâm Max: 18000 vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF31.514
Motor góc code 1158-L:
Rotor góc 48 chỗ, dùng cho ống li tâm 2ml
Tốc độ li tâm Max: 14000vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF21.255/18.845
Motor góc code 2219:
Rotor góc 20 chỗ, dùng cho ống li tâm 1.8ml
Tốc độ li tâm Max: 14000vòng/phút


Giá: 4650 EURO 
Xuất xứ: Đức

Máy ly tâm máu HAEMATOKRIT 210
Model: HAEMATOKRIT 210
Mô tả chi tiết: 

Tốc độ max: 13000 vòng/phút
Điện áp: 208~240V/50~60Hz
Kích thước ( H x W x D mm): 247x275x330
Lực ly tâm max: RCF 16,060
Trọng lượng: ~ 10kg
Giá trên chưa bao gồm phụ kiện: Roto, adapter, ống nghiệm
Motor góc code 2076: Rotor góc 24 khe
Tốc độ li tâm Max: 13000 vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF 16.060
Motor góc code 2056: Rotor góc 20 khe, Tốc độ li tâm max: 13000 vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF 16.060


Giá: 1795 EURO 
Xuất xứ: Đức

Máy ly tâm lạnh ROTINA 380
Model: ROTINA 380
Mô tả chi tiết: 

Thể tích ly tâm tối đa: 4x290ml
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 (vòng/phút)
Lực ly tâm tối đa (g): 24400
Kích thước: 418 x 457 x 600 mm
Nguồn điện: 200-240V/50-60Hz
Trọng lượng: 51kg
Giá trên chưa bao gồm phụ kiện: Roto, adapter, ống nghiệm
Ro to tuỳ chọn theo yêu cầu


Giá: 3810 EURO 
Xuất xứ: Đức

Máy ly tâm lạnh MIKRO 200
Model: MIKRO 200
Mô tả chi tiết: 

Tốc độ max: 15000 vòng/phút
Điện áp: 200~240V/50Hz
Kích thước ( H x W x D mm): 260x275x334
Trọng lượng: ~ 11,5kg
Lực li tâm max: RCF 21,382
Giá trên chưa bao gồm phụ kiện: Roto, adapter, ống nghiệm
Motor góc code 2424: Rotor góc 24 chỗ, dùng cho ống li tâm 2ml,
Tốc độ li tâm Max: 15000 vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF 21.382
Motor góc code 2427: Rotor góc 30 chỗ, dùng cho ống li tâm 2ml,
Tốc độ li tâm Max: 15000 vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF 20.627
Motor góc code 2430: Rotor góc 30 chỗ, dùng cho ống li tâm 2ml, 
Tốc độ li tâm Max: 15000 vòng/phút
Lực li tâm Max: RCF 20.376


Giá: 1625 EURO 
Xuất xứ: Đức

Máy ly tâm lạnh ROTINA 420
Model: ROTINA 420
Mô tả chi tiết: 

Thể tích ly tâm tối đa: 4x600ml
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 (vòng/phút)
Lực ly tâm tối đa (g): 24400
Kích thước: 423 x 506 x 650 mm
Nguồn điện: 200-240V/50-60Hz
Trọng lượng: 75 kg
Giá trên chưa bao gồm phụ kiện: Roto, adapter, ống nghiệm
Ro to tuỳ chọn theo yêu cầu


Giá: 4490 EURO 
Xuất xứ: Đức