Công ty TNHH Hoàng Long Công ty TNHH
- 726 Phạm Văn Bạch, F12
- binhnguyen_098@yahoo.com.vn
- (04)8523580
Thông tin chi tiết
Loại làm lạnh | Loại làm lạnh | Loại làm lạnh |
AKG 7A c 7.170 BTU /h |
AMH 13A c 9.400 BTU /h
|
AKG 9 G c 9.400 BTU /h |
AKG 9A c 9.400 BTU /h |
AXG 18 G c 17.900 BTU /h ĐKTX không dây |
AFG 12A c 11.900 BTU /h |
AKH 7G ĐKTX không dây c 7.170 BTU /h |
AKH 9G c 9.400 BTU /h |
AMH 13 G c 11.900 BTU /h ĐKTX không dây |
ALH 24 A c 23.900 BTU/h |
Các đặc điểm kỹ thuật
Model Thông số |
AKG7A |
AKG9A |
AKG9G |
AKH7G |
AKH9G |
AKH13A |
AMH13G |
AMH12A |
AFG18A |
AXG24A |
AXG18G |
ALH24A |
||
Công suất |
BTU/h |
7.170 |
9.400 |
9.400 |
7.170 |
9.400 |
11.900 |
11.900 |
11.900 |
17.900 |
17.900 |
17.900 |
23.900 |
|
Hút ẩm |
Pints/h (l/h) |
1,7 (0,8) |
2,34 (1,1) |
2,34 (1,1) |
1,7 (0,8) |
2,55 (1,2) |
3,2 (1,5) |
3,2 (1,5) |
3,6 (1,7) |
4,85 (2,3) |
7,5 (3,5) |
5,7 (2,7) |
8,1 (3,8) |
|
Sự lưu thông của khí |
C.F.M. (m3/h) |
186 (320) |
200 (340) |
200 (340) |
186 (320) |
206 (350) |
300 (510) |
300 (510) |
370 630) |
535 (910) |
615 (1.050) |
540 (930) |
590/615 (1.000/1.050) |
|
Điện áp |
V |
220 |
220-240 |
220-240 |
220 |
220-240 |
220-240 |
220-240 |
220-240 |
220-240 |
220-240 |
220-240 |
220-240 |
|
Pha-Tần số |
Ø-Hz |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
|
Dòng điện |
A |
3,6 |
4,4/4,3 |
4,4/4,3 |
3,6 |
4,6/4,4 |
6,6/6,7 |
6,6/6,7 |
6,7/6,6 |
9,3/9,8 |
13,7/ 13,5 |
9,9/ 9,7 |
13,6/ 13,8 |
|
Điện năng tiêu thụ |
kW |
0,78 |
0,96/1,02 |
0,96/1,02 |
0,78 |
0,99/1,02 |
1,38/1,45 |
1,38/1,45 |
1,42/1,52 |
2,13/2,21 |
2,70/2,78 |
2,14/2,21 |
2,80/2,90 |
|
EER |
kW/kW |
2,69 |
2,60/2,50 |
2,60/2,50 |
2,69 |
2,53/2,50 |
2,57/2,52 |
2,57/2,52 |
2,33/2,39 |
2,33/2,39 |
2,45/2,46 |
2,38/2,35 |
2,41/2,38 |
|
Kích thước |
Cao |
mm |
349 |
349 |
349 |
349 |
349 |
375 |
375 |
400 |
455 |
455 |
455 |
428 |
Rộng |
457 |
457 |
457 |
457 |
457 |
560 |
560 |
660 |
670 |
670 |
670 |
710 |
||
Dày |
549 |
549 |
549 |
549 |
549 |
650 |
650 |
628 |
705 |
705 |
705 |
877 |
||
Trọng lượng |
kg(lbs) |
28(62) |
30(66) |
30(66) |
28(62) |
30(66) |
41(90) |
41(90) |
47(104) |
68(150) |
77(170) |
68(150) |
92(203) |
|
Đặc điểm |
Cực mạnh |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
||||||
Cực êm |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
||
Làn gió mạnh |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
|||||||
Trao đổi gió nhanh |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
* Công suất làm lạnh / sưởi ấm được dựa trên các điều kiện sau:
Làm lạnh
Nhiệt độ bên trong : 27o C DB /19o C WB
Nhiệt độ bên ngoài : 35o C DB /(24o C WB)
* Sưởi ấm
Nhiệt độ bên trong : 20o C DB
Nhiệt độ bên ngoài : 7o C DB/ 6o C WB
* Diễn giải các đặc điểm :
Cực mạnh
Hiệu xuất của máy nén được cải tiến và dàn trao đổi nhiệt nhanh tạo ra môi trường không khí trong phòng dễ
chịu hơn
Cực êm
Hoạt động êm được bảo đảm ngay khi quạt làm việc ở chế độ cao
Làn gió mạnh
Cách đảo tự động đảo gió sang phải và trái
Hướng và góc gió thổi có thể được thay đổi dễ dàng
Trao đổi gió nhanh
Lượng thán khí được thải ra ngoài một cách nhanh chóng