img
img

Thước đo mối hàn Gal Gage các loại

Công ty TNHH Tư vấn và Dịch vụ KHKT L.C.D

Tổng lượt truy cập: 305 - Cập nhật: 11/09/2017 14:27:00 PM
1. Thước đo mối hàn HI-LO (HI-LO Welding Gage); P/N: CAT1Nhà sản xuất: Gal Gage / USA; Xuất xứ: USA2. Thước đo mối hàn Hi-Lo đơn mục đích (Economy Single Purpose...
company name

Công ty TNHH Tư vấn và Dịch vụ KHKT L.C.D Công ty TNHH

  • addr Số 7, 218/44 Lạc Long Quân, phường Bưởi
  • email secs.lcd@fpt.vn
  • phone 84-2437531446
Xem thông tin công ty
Thông tin chi tiết

1. Thước đo mối hàn HI-LO (HI-LO Welding Gage); P/N: CAT1

Nhà sản xuất: Gal Gage / USA; Xuất xứ: USA

2. Thước đo mối hàn Hi-Lo đơn mục đích (Economy Single Purpose Hi-Lo Welding Gage) P/N: CAT2

3. Thước đo gờ mối hàn fillet có thể điều chỉnh (Adjustable Fillet Weld Gage); P/N: CAT3

4. Thước đo mối hàn (Bridge Cam Gage); P/N: CAT4

P/N: CAT 4C; Mini Bridge Cam Gauge

5. Thước đo mối hàn (Pocket Bridge Cam Gauge); P/N: CAT 4A

6. Thước đo mối hàn đơn “V-WAC” ("V-WAC" Single Weld Gage)P/N: CAT 5; CAT 5D; CAT 5M

7. Thước đo độ sâu rỗ kim loại (Pit Depth Gage); P/N: CAT 5A

8. Thước đo vểt rỗ kim loại (Pit Gage); P/N: CAT 5F; CAT 5G

9. Thước đo mối hàn (Automatic Weld Size Weld Gauge)

P/N: CAT 6; AWS Type Gague (Hệ Inch hoặc Metric)

P/N: CAT 6B; AWS (Columbia Gas Spec.) 1/16 Reinforcement Mark

10. Thước đo WTPS (WTPS Gage); P/N: CAT 7

11. Bộ 7 thước đo mối hàn (7-Piece Fillet Weld Set)

P/N: CAT 8; hệ Inch từ 1/8” đến 1 “; đánh dấu ở 1 mặt

P/N: CAT 8A; hệ Inch từ 1/8” đến 1”; đánh dấu ở 2 mặt

P/N: CAT 8B; hệ Mét từ 3mm đến 25mm; đánh dấu ở 1 mặt

P/N: CAT 8C; hệ Mét từ 3mm đến 25mm; đánh dấu ở 2 mặt

P/N: CAT 8D; Bộ 12 thước hệ Inch đo từ 1/32” đến 1/2” và 1/16” đến 1” (đánh dấu ở 2 mặt)

12. Bộ 8 thước đo mối hàn (8-Piece Fillet Weld Set)

P/N: CAT 81; Hệ Inch; Dải đo 1-1/8” đến 2”

P/N: CAT 82; Hệ Inch; Dải đo 2-1/8” đến 3”

P/N: CAT 85; Hệ Mét; Dải đo 28 mm đến 51 mm

P/N: CAT 86; Hệ Mét; Dải đo 54 mm đến 76 mm

13. Thước đo mối hàn (Skew-T Fillet Weld Gauge); P/N: CAT 9A

14. Bộ tính toán (Skew-T Fillet Weld Calculator); P/N: CAT 9B

Dùng cho thước đo mối hàn CAT 9A

15. Thước đo mối hàn và bộ tính toán (Skew-T Fillet Weld Gauge with Calculator); P/N: CAT 9C

16. Thước đo mối hàn (Pocket Fillet Weld Gauge); P/N: CAT 10

17. Bộ thước kiểm tra mối hàn (Wrap-Around Pouch Tool Kit); P/N: CAT 12

Bộ bao gồm: V-WAC / Fillet Weld Comp*; 6" General Scale*; Telescoping Mirror; Penlite; Single Purpose*

18. Bộ thước kiểm tra mối hàn (Medium Size Tool Kit); P/N: CAT 12

Bộ bao gồm: V-WAC Gage*; Magnifier; AWS Type Gauge*; Hi-Lo Gage; Micrometer w/ Ball*; Telescoping Mirror; 6" Starrett Scale*

19. Bộ thước kiểm tra mối hàn theo chuẩn AWS (American Welding Society (AWS) Tool Kit); P/N: CAT 12

Bộ bao gồm: 0-150mm Dial Caliper; 6" Scale w/ Clip; 0-1" Micrometer; 2" Reading Glass; 7 Piece Fillet Weld Set; V-WAC Gage*; AWS Type Gauge*

20. Bộ thước kiểm tra mối hàn (Brief Case Type Tool Kit/Lock & Key); P/N: CAT 12

Bộ bao gồm: V-WAC Gage*; Fillet Weld; WTPS Gage; Bridge Cam; Single Purpose*; 6" Starrett Scale*; Telescoping Mirror; Micrometer w/ Ball*; Hi-Lo Gage; Skew-T Fillet Weld w/ Calc; AWS Type Gauge*; ADJ Fillet Weld*; Magnifier

21. Thước đo độ sâu rỗ kim loại (Combination 0" - 10" Dial/Pit Depth Gauge); P/N: CAT 13

22. Thước đo mối hàn ("Mini Sub" Socket Weld Gauge); P/N: CAT 14

23. Bộ thước kiểm tra mối hàn (Mini Fillet Weld Keys); P/N: CAT 16

24. Thước đo rỗ ống (Pipe Pit Gage); P/N: CAT 17

25. Thước đo mối hàn kiểu kỹ thuật số (Digital Welding Gage); P/N: CAT 18

26. P/N: CAT 19; Carolina Gauge; hệ Mét (tương đương với loại WG-1)

27. P/N: CAT 29; Profile Gauge; Hệ Inch hoặc Mét

28. Gương soi kiểm tra (Inspection Mirror with Magnetic Pick-Up)

P/N: A-2TM; Đường kính gương soi 22mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 143 mm – 500 mm

P/N: E-2TM; Đường kính gương soi 32mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 143 mm – 505 mm

P/N: B-2TM; Kiểu gương hình oval kích thước ~ 25 x 50 mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 143 mm – 527 mm

29. Gương soi kiểm tra có đèn chiếu (Lighted Telescoping Inspection Mirror)

Đèn chiếu sáng kiểu LED

P/N: HTS-2LT; Đường kính gương soi 86mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 171 mm – 768 mm

P/N: HTC-2LT; Đường kính gương soi 60mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 171 mm – 940 mm

P/N: HTE-2LT; Đường kính gương soi 35mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 171 mm – 902 mm

30. Gương soi kiểm tra (Telescoping Inspection Mirror)

P/N: HT-E2; Đường kính gương soi 32mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 165 mm – 500 mm

P/N: HT-C2; Đường kính gương soi 57mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 165 mm – 924 mm

P/N: HT-S2; Đường kính gương soi 82mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 165 mm – 750 mm

31) Thước đo khe hở (thước nhọn đo khe mối hàn)

P/N: 700A; NSX: Shinwa / Japan; Xuất xứ: Japan; Dải đo 1 - 15 mm