CÔNG TY TNHH CHÂU ĐÀ Công ty TNHH
- 77 Phó Đức Chính, Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
- info@cda.com.vn
- 0935 349 687
Thông tin chi tiết
• Tính năng linh hoạt trong việc nhận các tài liệu có độ dày khác nhau, và nhận các trang tài liệu có kích thước lớn tới khổ A3
• Lý tưởng khi bạn muốn quột một lượng lớn tài liệu
• Được thiết kế dành để quột những vùng trung tâm đặc biệt quan trọng
• Quét chất lượng cao-Tốc độ nhanh cú thể đạt 70 trang/phút khi ở cả ba chế độ quét- quét màu, quét thang màu xám, và quét đen trắng
• Rất hữu ích trong môi trường quản lý dữ liệu toàn diện như trong các công ty tài chính, văn phòng chính phủ và các công ty kinh doanh hoạt động dây chuyền
• Các chức năng dẫn đầu:
|
- |
Chức năng tăng cường cải tiến văn bản giúp tăng độ rõ nét đáng kể cho các hình ảnh quét từ những trang tài liệu viết bằng mực sáng màu, trên nền màu, viết bằng bút chì hoặc viết nét nhỏ |
|
- |
Chức năng giảm màu giúp loại bỏ hoặc tăng cường các sắc tố: đỏ, xanh lá cây, xanh da trời giúp tạo ra các hình ảnh sắc nét hơn |
|
- |
Chức năng bỏ qua trang giấy trống. Chức năng này cho phép tự động quét các trang tài liệu một mặt và hai mặt trong cùng một nhóm và bỏ qua những mặt giấy trắng |
|
- |
Chức năng điều chỉnh độ thẳng của giấy :sẽ tự động chỉnh thẳng các trang giấy hơi bị nghiêng khi đưa vào máy quét |
|
- |
Chức năng xoay ảnh sẽ tự phát hiện hướng của các ký tự ảnh quét để hiển thị và lưu trữ tài liệu theo đúng hướng
|
Đặc tính kĩ thuật:
| ||
Loại máy |
|
Máy quét nằm để bàn/ADF (Khay nạp tài liệu tự động) |
| ||
Kích thước tài liệu | ||
| ||
Chiều rộng |
|
Từ 139,7 mm đến 304,8 mm |
| ||
Chiều dài |
|
Từ 128 mm đến 432 mm (Chế độ bình thường), |
| ||
Ðộ dày và trọng lượng tài liệu |
|
Tài liệu đen trắng (quét đơn): từ 0,06 mm đến 0,15mm, từ 42 đến 128 g/m2 (11 đến 32 lb bond) |
| ||
Khay nạp tài liệu |
|
Khay lên giấy/ để nằm |
| ||
Bộ cảm biến hình ảnh |
|
CCD 3 đường |
| ||
Nguồn sáng |
|
Ðèn Xenon |
| ||
Mặt quét |
|
Tự động, để nằm, quét đơn, quét đúp, bỏ qua không quét những trang trắng |
| ||
Chế độ quét |
|
Quét đen trắng, quét tăng cường vãn bản cải tiến, quét phân lỗi, quét thang màu xám 256 mức, quét màu 24bit |
| ||
Ðộ phân giải quét*2 |
|
600 x 600 dpi / 400 x 400 dpi / 300 x 300 dpi / 240 x 240 dpi / 200 x 200 dpi / 150 x 150 dpi |
| ||
Tốc độ quét*3 | ||
| ||
Bản đen trắng |
|
Quét đơn: 200 x 200 dpi: 70 trang/phút |
| ||
Thang màu xám 256 mức |
|
Quét đơn: 200 x 200 dpi: 70 trang/phút |
| ||
Bản màu 24 bit |
|
Quét đơn: 200 x 200 dpi: 70 trang/phút |
| ||
Khay lên giấy tự động |
|
Tối đa 100 tờ (80g/m2) hoặc chồng giấy dày 13mm hoặc thấp hơn |
| ||
Giao diện |
|
SCSI-III /Cổng USB 2.0 tốc độ cao |
| ||
Các chức nãng khác*4 |
|
Tự động dò tìm kích thước giấy, giảm màu, chế độ chỉ đếm, chức nãng công việc, loại bỏ vết, trước khi quét, chỉnh sửa ảnh nghiêng, chỉnh sửa gamma, ưu tiên người sử dụng, nhận dạng định hướng vãn bản, chia nhóm |
| ||
Kích thýớc (H x W x D) |
|
300 mm x 575 mm x 602 mm |
| ||
Trọng lượng |
|
Khoảng 33,6 kg |
| ||
Các yêu cầu về nguồn điện |
|
AC120V 60Hz, AC220 - 240V 50/60 Hz |
| ||
Công suất tiêu thụ |
|
Nguồn AC 120V: khi hoạt ðộng: 1,23 A (tối ða), ở chế độ chờ: dưới 0,24 A |
| ||
Tiếng ồn |
|
Dưới 78dB |
| ||
Môi trýờng vận hành |
|
Nhiệt độ: 15°C đến 30°C, độ ẩm: 25% đến 80% RH |
| ||
Bộ phận tuỳ chọn |
|
Tem Unit A1, tem ống mực B1 |
| ||
| ||
*1 Chỉ có thể lựa chọn chế độ này khi sử dụng phần mềm trọn gói ISIS/TWAIN | ||
*2 Các dòng quét sơ cấp x các dòng quét thứ cấp | ||
*3 Tốc độ quét liệt kê ở đây liên quan tới dung lượng tối đa của ổ cứng và tốc độ truyền dữ liệu ở chế độ cài đặt mặc định. Thời gian quét thực tế sẽ khác nhau tuỳ theo thời gian xử lý phần mềm | ||
*4 Chế độ dò tìm kích thước giấy tự động, chế độ định hướng văn bản, và chế độ chia nhóm chỉ có sẵn khi có sử dụng phần mềm quét hỗ trợ |