CÔNG TY TNHH CHÂU ĐÀ Công ty TNHH
- 77 Phó Đức Chính, Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
- info@cda.com.vn
- 0935 349 687
Thông tin chi tiết
Tính năng
Máy in, fax, copy đa chức năng.
Độ phân giải khi in lên tới 1200 dpi.
Tiết kiệm diện tích văn phòng.
Hỗ trợ chức năng chụp hai mặt và dập ghim.
Tích hợp cổng mạng.
Hỗ trợ chức năng tự bảo trì và làm sạch.
Thay đổi cách thông tin truyền thống
Máy photocopy iR2016i mang đến cho bạn một phương thức xử lý và lưu trữ tài liệu hoàn toàn mới. Giảm chi phí văn phòng cho việc gửi fax và in tài liệu. Chức năng gửi thông minh cho phép bạn quét các tài liệu màu và đen trắng lưu vào máy tính với định dạng file chuẩn PDF, JPG hay TIFF. Sau đó, bạn có thể dễ dàng gửi chúng qua e-mail, FTP hay i-fax. File PDF có thể nén được tới 90%, vì vậy bạn có thể gửi tài liệu đi nhanh hơn.
Tích hợp chức năng in mạng
Chức năng mạng được tích hợp với máy, hỗ trợ cả hai hệ điều hành Mac và Windows. Công cụ quản lý bằng Web giúp cho việc cài đặt và quản lý máy được dễ dàng hơn. Hỗ trợ chức năng in mạng bằng cả hai ngôn ngữ UFR II và PCL.
Tích kiệm chi phí và bảo vệ môi trường
Công nghệ sấy phim hoàn toàn mới giúp cho máy có thể về chế độ tích kiệm năng lượng ngay sau khi ngừng chụp. Khi cần chụp, máy có thể chụp được ngay sau vài giây.
Đặc tính kỹ thuật
Loại máy |
Máy để bàn |
Khổ giấy sao chụp tối đa |
A3, 297 x 432mm |
Khay giấy |
Khay gầm: A4-A3 Khay tay: A5R-A3, phong bì |
Độ phân giải |
Copy: 600dpi x 600dpi, 1200dpi x 600dpi In 1200dpi x 600dpi (PCL, UFRII LT), 1200dpi x 1200dpi (UFRII LT) |
Tốc độ copy/in |
A4: 16bản/phút (iR2016i), 20bản/phút (iR2020i) A3: 10 bản/phút iR2016i/2020i |
Tỷ lệ phóng thu |
Phóng thu: 50-200% Tỷ lệ cố định: 50%, 70%, 100%, 141%, 200% |
Thời gian chụp bản đầu tiên |
7.9 giây |
Thời gian sấy |
Khoảng. 25 giây |
Copy liên tục |
Từ 1 đến 99 |
Chế độ chụp đảo mặt |
Bộ tự động đảo mặt (chọn thêm) |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 64 đến 90 g/m2 Khay tay: 64 đến 128 g/m2 Đảo mặt: 64 đến 90g/m2 |
CPU |
Canon Customer Processor, 192MHz |
Bộ nhớ |
256MB |
Giao diện |
Ethernet (100Base-TX/10Base-T), USB2.0 |
Nguồn cấp |
Từ 220V AC đến 240V AC ± 10% (50/60Hz) |
Điện tiêu thụ |
1.6kW max. |
Cân nặng |
52.0kg (iR2020i) 46.2kg (iR2016i) |
Chức năng gửi(Chức năng chuẩn) |
|
Chức năng quét tốc độ cao với DADF |
Đen trắng: 24 trangA4/phút 300dpi Màu: 8 trang A4/phút 300dpi |
Độ phân giải chế độ quét |
Đen trắng: 150dpi, 200 x 100dpi, 200dpi, 200 x 400dpi, 300dpi, 400dpi, 600dpi Màu: 100dpi, 150dpi, 200dpi, 300dpi |
Phương thức gửi |
E-mail/Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP) iWDM Gateway |
Sổ danh bạ |
Lên đến 500 địa chỉ |
Định dạng file |
Single: JPEG, TIFF, PDF Multi: TIFF, PDF |
Chức năng in (Chức năng chuẩn) |
|
Ngôn ngữ in |
UFRII LT,PCL 5e, PCL 6 |
Độ phân giải |
1200dpi x 600dpi (PCLm UFRII LT), 1200 dpi x 1200 dpi (UFRII LT) |
Bộ nhớ |
256MB |
CPU |
Canon Custom Processor 192mHz (Uses Main unit CPU) |
PCL Fonts |
Roman113 (including Barcode Fonts) |
Hệ điều hành hỗ trợ |
PCL: Windows 98/Me/NT4.0/2000/XP/2003 Server UFRII LT: WIndows 98/Me/2000/XP/2003Server, Mac OS 10.2.8 hoặc mới hơn. |
Giao diện (chuẩn) |
Ethernet (100Base-TX/10Base-T), USB2.0 |
Giao thức mạng |
TCP/IP (LPD/RAW/Port9100) |
DADF (Chức năng chuẩn) |
|
Tên thiết bị |
DADF-P1 |
Khổ giấy |
A3-A5R |
Định lượng giấy |
52 g/m2 đến 105 g/m2 |
Lượng bản gốc tối đa |
A5R đến A4: 50 tờ (80g/m2) A3: 25 tờ (80 g/m2) |
Tốc độ quét bản gốc |
Copy: 20 trangA4/phút Scan: Đen trắng: 24 trangA4/phút 300dpi; Màu: 8 trangA4/phút 300dpi |
Các bộ phận chọn thêm |
|
Các bộ phận chọn thêm khác |
Duplex Unit-A1 Super G3 FAX Board-T1 iR2016/20 Plain Pedestal High (for 2 cassettes configuration) iR2016/20 Plain Pedestal High (for 4 cassettes configuration) FL Cassette-AC1 Staple Cartridge-J1 Stamp Inc Cartridge-B1 Additional Finisher Tray-C1 (Optional for Finisher-U1) Card reader-E1 Card Reader Attachment-D1 Power Supply Unit (Standard) |